Có 2 kết quả:
子宫颈癌 zǐ gōng jǐng ái ㄗˇ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄚㄧˊ • 子宮頸癌 zǐ gōng jǐng ái ㄗˇ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄚㄧˊ
zǐ gōng jǐng ái ㄗˇ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄚㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cervical cancer
Bình luận 0
zǐ gōng jǐng ái ㄗˇ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄚㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cervical cancer
Bình luận 0